Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
head crash


noun
(computer science) a crash of a read/write head in a hard disk drive (usually caused by contact of the head with the surface of the magnetic disk)
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
crash


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.